top of page
  • Chứng Chỉ Năng Lực Tiếng Anh: Tiếng Anh Nâng Cao Cho Mục Đích Học Thuật Và Các Kỳ Thi Trọng Điểm (Certificate of English Language Proficiency: Advanced English for Academic and High-Stakes Proficiency) là chương trình đào tạo chuyên sâu theo lộ trình định hướng IELTS MASTERY, được thiết kế và triển khai bởi American School of Linguistics, trực thuộc The American University of Science (AUS).

    Chương trình tuân thủ đầy đủ chuẩn năng lực ngôn ngữ của Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (Common European Framework of Reference for Languages – CEFR), bao phủ toàn bộ các cấp độ từ:

    • A1 (tương đương IELTS 0–2.5)

    • A2 (tương đương IELTS 3.0–3.5)

    • B1 (tương đương IELTS 4.0–5.5)

    • B2 (tương đương IELTS 6.0–6.5)

    • C1 (tương đương IELTS 7.0–8.0)

    • C2 (tương đương IELTS 8.5–9.0)

    Mục tiêu trọng tâm của chương trình là phát triển năng lực tiếng Anh học thuật toàn diện, rèn luyện đồng đều cả bốn kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết, nhằm phục vụ các mục tiêu học thuật và chuyên môn quốc tế như: học bổng, xét tuyển đại học – sau đại học, giảng dạy, nghiên cứu và định cư.

    Nội Dung Tập Trung
    • Nghe (Listening): Tiếp nhận và phân tích thông tin từ hội thoại học thuật và bài giảng chuyên đề

    • Đọc (Reading): Chiến lược đọc học thuật nâng cao, xử lý văn bản học thuật dài và đánh giá lập luận

    • Nói (Speaking): Trình bày học thuật, phản xạ trong phỏng vấn, kỹ năng bảo vệ quan điểm và tranh luận

    • Viết (Writing): Cấu trúc bài luận học thuật, phân tích biểu đồ – số liệu, viết luận phản biện theo chuẩn IELTS

    Văn Bằng Và Chuẩn Đầu Ra

    Người học hoàn thành đầy đủ các yêu cầu học vụ sẽ được cấp văn bằng:

    Certificate of English Language Proficiency with a Specialization in Advanced English for Academic and High-Stakes Proficiency, do The American University of Science (AUS) cấp, cùng bảng điểm học thuật chi tiết, xác nhận trình độ ngôn ngữ đầu ra theo hệ thống định lượng VEU.

    Chuẩn đầu ra được thiết lập từ:

    • B2 (tương đương IELTS 6.0–6.5)

    • đến C2 (tương đương IELTS 8.5–9.0),tùy thuộc vào số lượng VEU tích lũy và kết quả kiểm tra cuối khóa.

    Lưu ý: Văn bằng trên là chứng chỉ học thuật do AUS cấp, phản ánh kết quả hoàn thành chương trình đào tạo IELTS Academic. Người học có thể đăng ký thi IELTS Academic chính thức để được cấp chứng chỉ IELTS từ các tổ chức quốc tế như IDP hoặc British Council.

    Đối Tượng Phù Hợp

    Chương trình đặc biệt phù hợp với:

    • Người học đang chuẩn bị thi IELTS Academic cần đạt điểm 6.0+, và mong muốn có chiến lược ôn luyện chính quy, hệ thống và được hướng dẫn chuyên môn cao

    • Giáo viên tiếng Anh, sinh viên chuyên ngữ, hoặc học viên theo học các chương trình liên thông quốc tế có yêu cầu đầu ra IELTS

    • Người học cần chứng minh năng lực diễn đạt học thuật bằng lời nói và văn bản trong các hồ sơ giảng dạy, học bổng, nghiên cứu hoặc phỏng vấn chuyên sâu

    Lựa Chọn Chuyên Biệt Theo Kỹ Năng

    Đối với người học đã đạt trình độ tiếng Anh tối thiểu A2 (tương đương IELTS 3.0–3.5), có nền tảng Đọc (Reading) và Nghe (Listening) ở mức cơ bản, và có nhu cầu phát triển chuyên sâu hai kỹ năng trọng điểm là Nói (Speaking) và Viết (Writing) – vốn có tỷ trọng cao nhất trong tổng điểm IELTS và hồ sơ học thuật – AUS triển khai chương trình chuyên biệt:

    Certificate of English Language Proficiency: Advanced English for Academic and High-Stakes Proficiency (IELTS Mastery – Speaking & Writing Skills)

    Trọng Tâm Đào Tạo
    • Viết học thuật (Writing): Chiến lược xây dựng luận điểm, sử dụng từ vựng học thuật, cấu trúc luận văn và nâng cao độ chính xác ngữ pháp

    • Nói học thuật (Speaking): Tổ chức nội dung trình bày, phản xạ logic trong phỏng vấn, lập luận đa chiều và giao tiếp học thuật hiệu quả

    • Mô phỏng tình huống học thuật đa kỹ năng: Thực hành phản biện, bảo vệ quan điểm, tương tác trong bối cảnh đánh giá mô tả (subjective scoring)

    Mối Quan Hệ Với IELTS MASTERY Toàn Diện

    Cả hai chương trình sau đều thuộc cùng một hệ thống văn bằng và văn bằng cấp cho cả hai lộ trình là:

    Certificate of English Language Proficiency with a Specialization in Advanced English for Academic and High-Stakes Proficiency

    Người học theo chương trình Speaking & Writing Skills vẫn hướng đến cùng một văn bằng chính thức như lộ trình toàn diện, nhưng có thể lựa chọn hình thức hoàn thiện kỹ năng Reading & Listening theo hai cách:

    1. Tham gia lớp học chính thức để tích lũy tín chỉ VEU

    2. Thực hiện bài kiểm tra đánh giá đầu ra độc lập để công nhận năng lực và cấp tín chỉ tương đương

    Tóm Lược:
    • Người học theo lộ trình Speaking & Writing Skills vẫn đủ điều kiện nhận văn bằng đầy đủ khi hoàn thiện đủ VEU

    • Việc hoàn thiện kỹ năng Reading & Listening có thể thông qua học phần chính thức hoặc đánh giá học phần độc lập

    • Phù hợp với người học đã vững kỹ năng Reading & Listening, cần tập trung cải thiện Speaking & Writing theo chuẩn chấm điểm chính thức của IELTS Academic

  • Cơ Cấu Đào Tạo Theo Lộ Trình CEFR

    Chương trình được triển khai theo chuẩn Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (Common European Framework of Reference for Languages - CEFR), bao phủ từ A1 (tương đương IELTS 0–2.5) đến C2 (tương đương IELTS 8.5–9.0). Mỗi cấp độ kéo dài 12 tuần học thuật, tương đương 200 giờ học, bao gồm 2 học phần chuyên ngành (mỗi học phần 6 tuần), chia theo cặp kỹ năng:

    • Cấp độ B1 (IELTS 6.0–6.5):

      • Specialized English Competency I – Speaking & Writing (6 tuần)

      • Specialized English Competency II – Reading & Listening (6 tuần)

    • Cấp độ B2 (IELTS 6.5–7.0):

      • Specialized English Competency III – Speaking & Writing (6 tuần)

      • Specialized English Competency IV – Reading & Listening (6 tuần)

    • Cấp độ C1 (IELTS 7.0–8.0):

      • Specialized English Competency V – Speaking & Writing (6 tuần)

      • Specialized English Competency VI – Reading & Listening (6 tuần)

    • Cấp độ C2 (IELTS 8.0–9.0):

      • Specialized English Competency VII – Speaking & Writing (6 tuần)

      • Specialized English Competency VIII – Reading & Listening (6 tuần)

    Tổng thời lượng mỗi cấp độ:

    • 75 giờ học trực tiếp hoặc trực tuyến

    • 125 giờ học tự định hướng

    Trước khi bắt đầu, người học sẽ thực hiện bài kiểm tra xếp lớp học thuật đầu vào để:

    • Xác định cấp độ CEFR phù hợp

    • Được miễn học phần nếu đạt chuẩn

    • Được cấp tín chỉ VEU tương ứng, ghi nhận chính thức trên bảng điểm của AUS

    Phân Loại Đầu Vào, Miễn Học Phần và Học Phần Nâng Cao Tùy Chọn

    Người học sẽ được phân loại đầu vào và xét miễn học phần theo kết quả bài kiểm tra xếp lớp học thuật. Dưới đây là chi tiết theo từng cấp độ:

    • A1 (tương đương IELTS 0.0–2.5)

      Bắt buộc học:

      • Foundation English Competency (20.0 VEU)

      • Không được miễn học phần

      Tổng VEU được công nhận: 0.0

    • A2 (tương đương IELTS 3.0–3.5)

      Được miễn:

      • Foundation English Competency (20.0 VEU)

      Bắt buộc học:

      • Core English Competency (20.0 VEU)

      Tổng VEU được công nhận: 40.0

    • B1 (tương đương IELTS 4.0–5.5)

      Được miễn:

      • Foundation English Competency (20.0 VEU)

      • Core English Competency (20.0 VEU)

      Bắt buộc học:

      • Specialized English Competency I – Speaking & Writing (10.0 VEU)

      • Specialized English Competency II – Reading & Listening (10.0 VEU – có thể học hoặc được công nhận tín chỉ qua bài kiểm tra đánh giá học phần)

      Tổng VEU được công nhận: 60.0

    • B2 (tương đương IELTS 6.0–6.5)

      Được miễn: Tất cả học phần từ A1 đến B1 (60.0 VEU)

      Bắt buộc học:

      • Specialized English Competency III – Speaking & Writing (10.0 VEU)

      • Specialized English Competency IV – Reading & Listening (10.0 VEU – có thể học hoặc công nhận tín chỉ qua bài thi)

      Tổng VEU được công nhận: 80.0

    • C1 (tương đương IELTS 7.0–8.0)

      Không bắt buộc nếu người học đã tích lũy ≥80.0 VEU và đạt trình độ B2

      Có thể học nâng cao một trong ba chuyên ngành:

      • A. Specialized English Competency:

        • Specialized English Competency V – Speaking & Writing (10.0 VEU)

        • Specialized English Competency VI – Reading & Listening (10.0 VEU)

      • B. Professional English Competency (ứng dụng trong kinh doanh chuyên nghiệp): 

        • Professional English Competency V – Speaking & Writing (10.0 VEU)

        • Professional English Competency VI – Reading & Listening (10.0 VEU)

      • C. Applied English Competency (ứng dụng trong giao tiếp xã hội):

        • Applied English Competency V – Speaking & Writing (10.0 VEU) 

        • Applied English Competency VI – Reading & Listening (10.0 VEU)

      Tổng VEU được công nhận: 100.0

    • C2 (tương đương IELTS 8.5–9.0)

      Không bắt buộc nếu người học đã tích lũy ≥80.0 VEU và đạt trình độ B2

      Có thể học nâng cao một trong ba chuyên ngành:

      • A. Specialized English Competency:

        • Specialized English Competency VII – Speaking & Writing (10.0 VEU) 

        • Specialized English Competency VIII – Reading & Listening (10.0 VEU)

      • B. Professional English Competency (ứng dụng trong kinh doanh chuyên nghiệp):

        • Professional English Competency VII – Speaking & Writing (10.0 VEU) 

        • Professional English Competency VIII – Reading & Listening (10.0 VEU)

      • C. Applied English Competency (ứng dụng trong giao tiếp xã hội):

        • Applied English Competency VII – Speaking & Writing (10.0 VEU)

        • Applied English Competency VIII – Reading & Listening (10.0 VEU)

      Tổng VEU được công nhận: 120.0

    Điều Kiện Cấp Chứng Chỉ Và Văn Bằng Chính Thức

    Người học sẽ được cấp văn bằng:

    Certificate of English Language Proficiency with a Specialization in Advanced English for Academic and High-Stakes Proficiency, do The American University of Science (AUS) cấp, kèm bảng điểm học thuật phản ánh năng lực sử dụng tiếng Anh theo chuẩn CEFR.

    Điều Kiện Cấp Chứng Chỉ:
    • Tích lũy tối thiểu 80.0 VEU từ các học phần chính thức

    • Đạt trình độ tiếng Anh tối thiểu B2 (CEFR) – tương đương IELTS 6.0–6.5

    • Hoàn tất toàn bộ bài đánh giá học phần và kỳ kiểm tra cuối khóa mô phỏng bài thi IELTS

    • Tuân thủ đầy đủ quy định học vụ và chuyên cần của AUS

    Người học có thể đăng ký dự thi IELTS quốc tế để được cấp chứng chỉ chính thức từ IDP hoặc British Council.

    Giá Trị Học Thuật Và Ứng Dụng Thực Tiễn

    Chứng chỉ này được thiết kế nhằm phát triển toàn diện hoặc chuyên sâu các kỹ năng học thuật tiếng Anh trong bối cảnh kiểm tra chuẩn hóa quốc tế, cụ thể:

    • Thành thạo 4 kỹ năng học thuật (Listening, Speaking, Reading, Writing) hoặc 2 kỹ năng trọng điểm (Speaking & Writing) ở cấp độ tư duy phản biện và diễn đạt chuyên sâu

    • Nắm vững chiến lược làm bài thi IELTS, từ vựng học thuật, cấu trúc lập luận và quản lý ngôn ngữ học thuật hiệu quả

    • Tiếp cận phản hồi học thuật chuẩn hóa, mô phỏng chấm điểm thực tế của IELTS Academic

    • Hướng đến đầu ra IELTS 6.0+, đáp ứng yêu cầu học bổng, tuyển sinh sau đại học và hồ sơ di trú quốc tế

    Chứng Nhận Năng Lực Ngôn Ngữ Quốc Tế

    Chứng chỉ của AUS được công nhận là minh chứng học thuật đáng tin cậy và có giá trị đối chiếu cao, dựa trên:

    • Khung năng lực CEFR từ A1 đến C2, với chuẩn đầu ra được định lượng rõ ràng

    • Tích hợp tiêu chí chấm điểm IELTS chính thức, được phát triển bởi Cambridge Assessment English và được chấp nhận rộng rãi toàn cầu

    Lợi Thế Toàn Cầu Trong Học Thuật Và Nghề Nghiệp

    Sở hữu chứng chỉ Certificate of English Language Proficiency cùng với chứng chỉ IELTS quốc tế mang lại lợi thế chiến lược trong:

    • Hồ sơ học thuật chuyên sâu: minh chứng năng lực CEFR rõ ràng, bảng điểm chi tiết, phục vụ xét tuyển học bổng, du học và chương trình cao học

    • Năng lực cạnh tranh toàn cầu: được công nhận trong các lĩnh vực như giảng dạy tiếng Anh, nghiên cứu, truyền thông học thuật và quản lý giáo dục

    • Hồ sơ định cư và chuyên môn quốc tế: đáp ứng yêu cầu chứng minh trình độ tiếng Anh trong giảng dạy, học thuật hoặc môi trường chuyên ngành sử dụng tiếng Anh học thuật

  • Đang cập nhật

  • Việc hoàn thành chương trình Certificate of English Language Proficiency with a Specialization in Advanced English for Academic and High-Stakes Proficiency mang đến cho người học lợi thế cạnh tranh vượt trội trong các lĩnh vực học thuật, giáo dục, nghiên cứu và hội nhập quốc tế, nhờ vào năng lực sử dụng tiếng Anh học thuật được chuẩn hóa và công nhận toàn cầu theo hệ thống CEFR – IELTS.

    1. Giảng Dạy, Đào Tạo Và Hỗ Trợ Học Thuật
      • Giảng dạy tiếng Anh tại các trung tâm ngôn ngữ, trường song ngữ, hoặc chương trình liên thông quốc tế

      • Hỗ trợ học thuật, trợ giảng, xây dựng học liệu tại các học viện, tổ chức đào tạo kỹ năng học thuật bằng tiếng Anh

      • Làm nền tảng để chuyển tiếp lên các chương trình TESOL, giáo dục song ngữ hoặc đào tạo giáo viên tiếng Anh

    2. Du Học, Học Bổng Và Tuyển Sinh Sau Đại Học
      • Đáp ứng điều kiện tiếng Anh học thuật đầu vào cho các chương trình đại học và sau đại học tại nước ngoài

      • Tăng khả năng cạnh tranh trong các hồ sơ học bổng chính phủ, học bổng nghiên cứu và học bổng tư nhân

      • Bổ sung năng lực minh chứng trong xét tuyển chuyển tiếp, liên thông quốc tế, học kỳ trao đổi và chương trình liên kết quốc tế

    3. Truyền Thông Học Thuật Và Viết Học Thuật Ứng Dụng
      • Viết – hiệu đính – chỉnh sửa nội dung học thuật bằng tiếng Anh cho báo cáo, bài báo quốc tế, nội dung đào tạo hoặc nền tảng học trực tuyến

      • Tham gia biên tập tài liệu nghiên cứu, dịch thuật học thuật, truyền thông giáo dục hoặc xuất bản nội dung EFL/ESL

      • Hỗ trợ học thuật số tại các trung tâm học thuật hoặc doanh nghiệp giáo dục trực tuyến đa ngôn ngữ

    4. Quản Lý Học Vụ Và Dự Án Giáo Dục Quốc Tế
      • Điều phối chương trình đào tạo ngôn ngữ, quản lý hồ sơ học thuật tại các viện nghiên cứu, trường quốc tế hoặc tổ chức giáo dục xuyên quốc gia

      • Làm việc tại các tổ chức phi chính phủ, trung tâm học bổng, tổ chức trao đổi sinh viên và các cơ quan học bổng hợp tác phát triển

      • Tham gia hoạch định – giám sát – triển khai chương trình học tiếng Anh học thuật trong bối cảnh toàn cầu hóa

    5. Định Cư, Hội Nhập Và Di Trú Quốc Tế
      • Là minh chứng rõ ràng, định lượng năng lực ngôn ngữ trong hồ sơ định cư, hồ sơ visa học tập, visa lao động chuyên môn cao

      • Hỗ trợ các yêu cầu chứng minh tiếng Anh học thuật trong hồ sơ đăng ký chương trình giáo viên, hồ sơ làm việc tại môi trường tiếng Anh chuyên sâu

      • Phù hợp với tiêu chuẩn đánh giá năng lực ngôn ngữ tại các quốc gia sử dụng IELTS làm chuẩn đầu vào như Úc, Canada, Anh, New Zealand, Ireland, Singapore, và nhiều hệ thống học thuật toàn cầu khác

  • Nhằm bảo đảm hiệu quả đào tạo và phù hợp với định hướng phát triển năng lực tiếng Anh học thuật theo chuẩn quốc tế, chương trình Chứng Chỉ Năng Lực Tiếng Anh: Tiếng Anh Nâng Cao Cho Mục Đích Học Thuật Và Các Kỳ Thi Trọng Điểm (Certificate of English Language Proficiency: Advanced English for Academic and High-Stakes Proficiency) áp dụng quy trình đánh giá đầu vào nghiêm ngặt, giúp xác định chính xác trình độ thực tế và thiết kế lộ trình học tập cá nhân hóa, phù hợp với năng lực và mục tiêu học thuật của từng người học.

    Trình Độ Tiếng Anh Tối Thiểu
    • Ứng viên cần đạt tối thiểu trình độ A1 (tương đương IELTS 0–2.5) theo Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR), được xác định thông qua bài đánh giá năng lực tiếng Anh do The American University of Science (AUS) tổ chức, để đủ điều kiện bắt đầu lộ trình đào tạo hướng đến A2 trở lên (tương đương IELTS 3.0–3.5+).

    • Trình độ A1 là nền tảng khởi đầu cho quá trình phát triển năng lực học thuật toàn diện, giúp người học:

      • Xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, tạo tiền đề tiếp cận hiệu quả các nội dung học thuật từ cấp độ:

        • A2 (tương đương IELTS 3.0–3.5)

        • B1 (tương đương IELTS 4.0–5.5)

        • B2 (tương đương IELTS 6.0–6.5)

        • C1 (tương đương IELTS 7.0–8.0)

        • C2 (tương đương IELTS 8.5–9.0)

    • Hướng đến chuẩn đầu ra tối thiểu B2+ (tương đương IELTS 6.0+), đáp ứng yêu cầu đầu vào học bổng, tuyển sinh đại học – sau đại học và hồ sơ định cư tại các quốc gia sử dụng IELTS làm chuẩn ngôn ngữ chính thức.

    Bài Kiểm Tra Xếp Lớp
    • Tất cả ứng viên bắt buộc tham gia bài kiểm tra xếp lớp học thuật do AUS tổ chức nhằm:

      • Đánh giá toàn diện 4 kỹ năng ngôn ngữ (Listening – Speaking – Reading – Writing), kết hợp với khả năng tổ chức thông tin, sử dụng ngôn ngữ học thuật và tư duy phản biện

      • Xác định chính xác cấp độ hiện tại theo CEFR để phân bổ vào lộ trình phù hợp:

        • A2 (tương đương IELTS 3.0–3.5)

        • B1 (tương đương IELTS 4.0–5.5)

        • B2 (tương đương IELTS 6.0–6.5)

        • C1 (tương đương IELTS 7.0–8.0)

        • C2 (tương đương IELTS 8.5–9.0)

    • Thiết kế lộ trình học tập cá nhân hóa, giúp tối ưu hóa thời gian, chi phí và năng lực đầu ra tương thích với mục tiêu học thuật và chuẩn đầu vào IELTS quốc tế

    Đối Tượng Ưu Tiên

    Chương trình đặc biệt phù hợp với:

    • Người học có trình độ tiếng Anh từ A1 (tương đương IELTS 0–2.5) đến A2 (tương đương IELTS 3.0–3.5), cần củng cố nền tảng học thuật để chuẩn bị bước vào các chương trình luyện thi IELTS, xét tuyển học bổng hoặc chuyển tiếp quốc tế

    • Ứng viên định hướng du học, học bổng, hoặc nghề nghiệp trong môi trường học thuật – chuyên môn cao, có yêu cầu minh chứng năng lực tiếng Anh học thuật rõ ràng và định lượng

    • Giáo viên tiếng Anh, sinh viên chuyên ngữ, hoặc người đang giảng dạy tại các cơ sở giáo dục song ngữ, cần nâng cao năng lực để tham gia chương trình chuyển tiếp quốc tế hoặc khóa đào tạo chuyên môn chuyên sâu

  • Program Specialization

    Deadline Content

    Deadline

    Khai Giảng

    Start Date

    CÒN

    [Ngày]

    NGÀY

    Term

    Hội nghị Định hướng

    Orientation  Start Date

    Orientation End Date

    Giai đoạn Học thuật

    Term Start Date

    Term End Date

    Đánh giá Học kỳ

    Assessment Start Date

    Assessment  End Date

    Brief Description

    Class Code

    Method of Delivery

    Schedule

  • ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

    Chương Trình Quan Tâm
TÊN CHƯƠNG TRÌNH

Certificate of English Language Proficiency with a Specialization in Advanced English for Academic and High-Stakes Proficiency


MÃ CHƯƠNG TRÌNH

FASASLGCEN01VE


PHƯƠNG ÁN HỌC TẬP
  • Trực Tiếp

  • Trực Tuyến


HÌNH THỨC ĐÀO TẠO
  • Bán Thời Gian: 12.0 Tuần


ĐIỀU KIỆN ỨNG TUYỀN
  • Trình độ tiếng Anh: Ứng viên cần đạt tối thiểu A1 (tương đương IELTS 0–2.5) theo Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR), được xác định thông qua bài đánh giá năng lực tiếng Anh do AUS tổ chức, để đủ điều kiện bắt đầu lộ trình đào tạo hướng đến A2 trở lên (tương đương IELTS 3.0–3.5+).

CERTIFICATE OF ENGLISH LANGUAGE PROFICIENCY: ADVANCED ENGLISH FOR ACADEMIC AND HIGH-STAKES PROFICIENCY – IELTS MASTERY

Chứng Chỉ Năng Lực Tiếng Anh: Tiếng Anh Nâng Cao cho Mục Đích Học Thuật và Các Kỳ Thi Trọng Điểm – Chuyên Sâu IELTS

bottom of page